Thiết bị mã vạch
Thiết bị mã vạch giá tốt Hồ Chí Minh
This is default featured slide 2 title
Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.
This is default featured slide 3 title
Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.
This is default featured slide 4 title
Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.
This is default featured slide 5 title
Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.
Thứ Năm, 21 tháng 4, 2016
Máy in mã vạch Zebra ZM400
Máy in mã vạch zebra ZT400
Máy in mã vạch ZT400
Máy in mã vạch ZT400 góp phần giữ hoạt động in ấn quan trọng của doanh nghiệp bạn vận hành hiệu quả. Được xây dựng bằng khung kim loại, cửa xếp, dòng máy in mã vạch ZT400 mang đến những tiến bộ vượt bậc trong tốc độ in, tốc độ kết nối cũng như tính năng tiên tiến khác.
300 dpi/12 dots per mm
600 dpi/24 dots per mm
- Bộ nhớ: 256 MB RAM memory (4 MB User Available)
512 MB Flash memory (64 MB User Available)
- Chiều rộng: 4.09"/104 mm
- Tốc độ in: 14 ips/356 mm/s
Máy in mã vạch Zebra 140xi4
Máy in mã vạch 140Xi4
Với tính năng in nhanh và bền bỉ, Zebra 140Xi4 tạo dựng được độ tin cậy cao cho người dùng. Máy có khả năng hoạt động bền bỉ liên tục trong suốt chu kỳ 24/7, trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Máy in mã vạch Zebra 110Xi4
Máy in mã vạch Zebra 110Xi4
Máy in mã vạch zebra dòng Xi là một dòng máy in công nghiệp được ứng dụng cao trong môi trường làm việc khắc nghiệt, cung cấp chất lượng in cao và độ tin cậy vững chắc. Tăng năng suất in ấn nhờ tốc độ in và tốc độ kết nối nhanh hơn.
Máy in mã vạch 110Xi4
Máy in mã vạch zebra 105SL
Máy in mã vạch zebra 105SL
- Bệnh viện
- Sản xuất
- Hàng tiêu dùng
- Vận tải & Logistics
- Ghi nhãn theo thứ tự
- Mặt ngoài (out site)
- Chiều dài mực in: 450m hoặc 300m
- Chiều rộng: 110mm
- 1D: Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2-or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar and Planet Code
- 2-dimensional bar codes (2D): Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC 39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Azte
- ZebraNet® b/g Print Server (internal)
- Dao cắt tự động
- Font chữ mở rộng
Máy in mã vạch Zebra ZM600
Máy in mã vạch Zebra ZM600
Loại máy in công nghiệp thuộc dòng Z của hãng Zebra, được nâng cấp RIFD để mã hóa nhãn in. Đáp ứng nhu cầu in tem mã vạch tốc độ nhanh rõ nét và số lựợng lớn, phù hợp với các nhà máy sản xuất khu công nghiệp, công ty dệt may… Quản lý kho và hàng tồn kho hiệu quả hơn với máy in mã vạch ZM600.
Tính năng của máy in ZM600:
Máy in mã vạch sato CL6XN
Máy in mã vạch CL6NX
CL6XN mới cung cấp một loạt các tính năng tiêu chuẩn vượt trội bởi sự cạnh tranh máy in nhãn rộng lên đến 6”. Thiết lập máy in, vận hành và bảo trì là vô cùng dễ dàng và trực quan. Đó là lần đầu tiên máy in mã vạch công nghiệp Sato thực sự lột xác, thiết kế cho các ứng dụng in ấn đòi hỏi khắt khe nhất
Tính năng chính:
Tên sản phẩm | CL6XN |
Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp / truyền nhiệt giá tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi (8dots/mm) / 305dpi(12dots/mm) |
Tốc độ in: | 10ips(254mm/s) 8ips(203mm/s) |
Bộ nhớ | CPU1: 2GB Flash, 256MB RAM CPU2: 4MB Flash, 64 MB RAM |
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch CL6XN:
Chế độ in:(1) Continuous(2) Tear-off (3) Cutter (4) Dispense (5) Linerless |
Tính năng giấy in mã vạch- Loại cảm biến:(1) Điều chỉnh cảm biến truyền qua cho Gap, (2) Điều chỉnh phản cảm biến cho Đen Mark, (3) Paper End, Ribbon Near-End/End - Loại giấy in: (1) Cuộn: Continuous, Die-cut, Linerless (2) Tag, Ticket - Chiều dài tối thiểu của giấy in Continuous Tear-off Cutter Dispenser 0.35" (9 mm) 0.79" (20 mm) 1.18" (30 mm) - Độ dầy của nhãn: 0.002" (0.060 mm) - 0.011" (0.268 mm) - Đường kính cuộn giấy in 8" (203.2 mm) trên lõi 3" (76.0 mm) |
Mực in mã vạch- Chiều dài: 600m, đường kính lõi 1”- Đường kính cuộn mực in: Tối đa 90mm - Sử dụng: mực mặt ngoà (Face out)/mực mặt trong(Face in) |
Cổng kết nôi:USB 2.0 (Type A, Type B), Ethernet (IPv4/IPv6) on Rear Panel, USB 2.0 (Type A) on Front Panel, RS-232C, IEEE1284, EXT on Standard Interface Board, Bluetooth® Ver. 3.0Tùy chọn Wi-Fi®, Wi-Fi Direct® and CCX (Cisco®) Version 4 Certified, IEEE 802.11 a/b/g/n, Dual Band (2.4 GHz, 5 GHz) |
Màn hình: 3.5” LCD |
Mã vạch- Linear Code 39, Code 93, Code 128, CODABAR (NW7), EAN8/13, GS1-DatabarTM, GS1-128 (UCC/EAN128), Interleaved 2/5, Industrial 2/5, JAN 8/13, Matrix 2/5, MS1, Bookland, PostnetTM, UPC-A/E- 2D Symbologies PDF417, Micro PDF, Maxi Code, GS1 Data Matrix, QR Code, Micro QR Code and Composite Symbologies, Aztec |
Đường kính:Rộng: 338, chiều dài: 457, chiều cao: 321 (mm) |
Trọng lượng:20,3 kg |
Nguồn yêu cầu:(1) Điện áp: AC 100 - 240 V, 4.5 A, ±10 %(2) Tấn số: 50 - 60 Hz (3) Nguồn tiêu thụ: AC 230 V/ 50 Hz |
Điều kiện môi trường(1) Tương tác: 0 - 40 ºC (32 - 104 ºF), 30 - 80 % RH(2) Lưu trữ: -20 - 60 ºC (-4 - 140 ºF), 30 - 90 % RH |