Máy in mã vạch CL6NX
CL6XN mới cung cấp một loạt các tính năng tiêu chuẩn vượt trội bởi sự cạnh tranh máy in nhãn rộng lên đến 6”. Thiết lập máy in, vận hành và bảo trì là vô cùng dễ dàng và trực quan. Đó là lần đầu tiên máy in mã vạch công nghiệp Sato thực sự lột xác, thiết kế cho các ứng dụng in ấn đòi hỏi khắt khe nhất
Tính năng chính:
Tên sản phẩm | CL6XN |
Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp / truyền nhiệt giá tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi (8dots/mm) / 305dpi(12dots/mm) |
Tốc độ in: | 10ips(254mm/s) 8ips(203mm/s) |
Bộ nhớ | CPU1: 2GB Flash, 256MB RAM CPU2: 4MB Flash, 64 MB RAM |
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch CL6XN:
Chế độ in:(1) Continuous(2) Tear-off (3) Cutter (4) Dispense (5) Linerless |
Tính năng giấy in mã vạch- Loại cảm biến:(1) Điều chỉnh cảm biến truyền qua cho Gap, (2) Điều chỉnh phản cảm biến cho Đen Mark, (3) Paper End, Ribbon Near-End/End - Loại giấy in: (1) Cuộn: Continuous, Die-cut, Linerless (2) Tag, Ticket - Chiều dài tối thiểu của giấy in Continuous Tear-off Cutter Dispenser 0.35" (9 mm) 0.79" (20 mm) 1.18" (30 mm) - Độ dầy của nhãn: 0.002" (0.060 mm) - 0.011" (0.268 mm) - Đường kính cuộn giấy in 8" (203.2 mm) trên lõi 3" (76.0 mm) |
Mực in mã vạch- Chiều dài: 600m, đường kính lõi 1”- Đường kính cuộn mực in: Tối đa 90mm - Sử dụng: mực mặt ngoà (Face out)/mực mặt trong(Face in) |
Cổng kết nôi:USB 2.0 (Type A, Type B), Ethernet (IPv4/IPv6) on Rear Panel, USB 2.0 (Type A) on Front Panel, RS-232C, IEEE1284, EXT on Standard Interface Board, Bluetooth® Ver. 3.0Tùy chọn Wi-Fi®, Wi-Fi Direct® and CCX (Cisco®) Version 4 Certified, IEEE 802.11 a/b/g/n, Dual Band (2.4 GHz, 5 GHz) |
Màn hình: 3.5” LCD |
Mã vạch- Linear Code 39, Code 93, Code 128, CODABAR (NW7), EAN8/13, GS1-DatabarTM, GS1-128 (UCC/EAN128), Interleaved 2/5, Industrial 2/5, JAN 8/13, Matrix 2/5, MS1, Bookland, PostnetTM, UPC-A/E- 2D Symbologies PDF417, Micro PDF, Maxi Code, GS1 Data Matrix, QR Code, Micro QR Code and Composite Symbologies, Aztec |
Đường kính:Rộng: 338, chiều dài: 457, chiều cao: 321 (mm) |
Trọng lượng:20,3 kg |
Nguồn yêu cầu:(1) Điện áp: AC 100 - 240 V, 4.5 A, ±10 %(2) Tấn số: 50 - 60 Hz (3) Nguồn tiêu thụ: AC 230 V/ 50 Hz |
Điều kiện môi trường(1) Tương tác: 0 - 40 ºC (32 - 104 ºF), 30 - 80 % RH(2) Lưu trữ: -20 - 60 ºC (-4 - 140 ºF), 30 - 90 % RH |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét